Có 4 kết quả:
奸险 jiān xiǎn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ • 奸險 jiān xiǎn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ • 艰险 jiān xiǎn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ • 艱險 jiān xiǎn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malicious
(2) treacherous
(3) wicked and crafty
(2) treacherous
(3) wicked and crafty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malicious
(2) treacherous
(3) wicked and crafty
(2) treacherous
(3) wicked and crafty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult and dangerous
(2) hardships and perils
(2) hardships and perils
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult and dangerous
(2) hardships and perils
(2) hardships and perils
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0